Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつかティファニーで朝食を
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...