Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつか晴れた日に
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
について
Về...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N2
Hoàn tất
ついに
Cuối cùng, rốt cuộc đã ...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...