Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつか晴れた日に (山下達郎の曲)
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
について
Về...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng