Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつか見た青空
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N4
Thời điểm trong tương lai
いつか(は)
Một lúc nào đó, cũng có lúc
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
について
Về...