Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつくしみふかき
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói