Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつくしみ深き
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào