Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつでも夢を (映画)
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N3
Căn cứ, cơ sở
つもりで
Cho là đã, xem như là đã
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết