Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつの間にテレビ
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
について
Về...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N2
Hoàn tất
ついに
Cuối cùng, rốt cuộc đã ...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Ngoài dự đoán
ついに
Cuối cùng, rốt cuộc đã không ...