Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつまでも好きでいたくて
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Cách nói mào đầu
いうまでもなく
Không cần phải nói ... ai cũng biết
N4
Nhấn mạnh về mức độ
いくらでも
Bao nhiêu đi nữa
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N5
たいです
Muốn