Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつも まぢかに
N3
について
Về...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể