Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつもいっしょ
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
Đính chính
ちょっと…ない
Thực tình là không (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)