Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつもどこでも忍2ニンジャ
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N3
Căn cứ, cơ sở
つもりで
Cho là đã, xem như là đã
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng