Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつもふたりで (テレビドラマ)
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Căn cứ, cơ sở
つもりで
Cho là đã, xem như là đã
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...