Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつも心に太陽を (郷ひろみの曲)
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...