Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつも素顔の私でいたい
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
というものでもない
Không phải cứ
N2
ものではない
Không nên...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N5
たいです
Muốn
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý