Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつわり
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
について
Về...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
終わる
Làm... xong
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...