Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつわりびと◆空◆
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại