Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつわりもの
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
について
Về...