Kết quả tra cứu ngữ pháp của いてまえ打線
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
~あえて
Dám~
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội