Kết quả tra cứu ngữ pháp của いて座の恒星の一覧
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...