Kết quả tra cứu ngữ pháp của いとうけいすけ
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N3
Nguyên nhân, lý do
…というだけで
Chỉ vì ... mà, ... chỉ vì
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
てはいけない
Không được làm
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi