Kết quả tra cứu ngữ pháp của いとうみく
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
Nghe nói
という
Nghe nói