Kết quả tra cứu ngữ pháp của いとこ同志 (1992年のテレビドラマ)
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...