Kết quả tra cứu ngữ pháp của いとしのクレメンタイン
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Cưỡng chế
はいいとしても
Dẫu... có chấp nhận