Kết quả tra cứu ngữ pháp của いとも簡単に
N2
とともに
Cùng với/Đồng thời
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Sửa đổi
いかに…といっても
Cho dù nói thế nào
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
Mức cực đoan
いかに…ようと(も)
Dù ... thế nào đi nữa
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
というものでもない
Không phải cứ
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là