Kết quả tra cứu ngữ pháp của いぬいとみこ
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.