Kết quả tra cứu ngữ pháp của いぬたま・ねこたま
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....