Kết quả tra cứu ngữ pháp của いぬのえいが
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N2
~がい
Đáng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...