Kết quả tra cứu ngữ pháp của いのちのこたえ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không