Kết quả tra cứu ngữ pháp của いのちの食べかた
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không