Kết quả tra cứu ngữ pháp của いのちを訪ねて
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua