Kết quả tra cứu ngữ pháp của いのまたむつみ
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)