Kết quả tra cứu ngữ pháp của いはでしのぶ
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
ものではない
Không nên...
N4
のは~です
Là...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ