Kết quả tra cứu ngữ pháp của いばらのもり
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....