Kết quả tra cứu ngữ pháp của いぶき (ストリートファイター)
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...