Kết quả tra cứu ngữ pháp của いま、そこにある危機
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...