Kết quả tra cứu ngữ pháp của いま、再び
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
まい
Tuyệt đối không
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn