Kết quả tra cứu ngữ pháp của いまから出直し英語塾
N2
直ちに
Ngay lập tức
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N5
ましょうか
Nhé
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N5
から~まで
Từ... đến...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên