Kết quả tra cứu ngữ pháp của いまざきいつき
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...