Kết quả tra cứu ngữ pháp của いますぐに…
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N3
ますように
Mong sao
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N5
Trạng thái
は~にいます
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)