Kết quả tra cứu ngữ pháp của いますぐ抱きしめたい
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N5
たいです
Muốn