Kết quả tra cứu ngữ pháp của いまなお
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...