Kết quả tra cứu ngữ pháp của いまのきもち
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~まじき
~Không được phép~
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)