Kết quả tra cứu ngữ pháp của いまのまい
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
まい
Tuyệt đối không
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
あまり~ない
Không... lắm