Kết quả tra cứu ngữ pháp của いまのキミはピカピカに光って
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N2
Đánh giá
といっては
Nếu nói rằng ...