Kết quả tra cứu ngữ pháp của いまぼくに
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
にくい
Khó...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
まま(に)
Theo như
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N2
Khoảng thời gian ngắn
いまに
Sắp sửa, ngay bây giờ
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào