Kết quả tra cứu ngữ pháp của いもたき
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí