Kết quả tra cứu ngữ pháp của いもりの黒焼 (映画)
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
よりも
Hơn...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
というものでもない
Không phải cứ
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá