Kết quả tra cứu ngữ pháp của いやいやながら
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
やすい
Dễ...
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N2
Mơ hồ
なにやら
Gì đó, thế nào ấy