Kết quả tra cứu ngữ pháp của いやす
N4
やすい
Dễ...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N5
たいです
Muốn